Việt
Rải sỏi
rải cuội
trải sỏi
rải đá ba lát
rải sỏi .
Anh
Chipping
spreading of chippings
gravel
Đức
beschottern
absplitten
kiesen
gekiest
Pháp
Gravillonnage
eine Straße frisch beschottern
vừa mái rải đá một con đường.
kiesen /['ki:zan] (sw. V.; hat)/
rải sỏi; trải sỏi;
beschottern /(sw. V.; hat) (Straßenbau, Eisenb.)/
rải đá ba lát; rải sỏi;
vừa mái rải đá một con đường. : eine Straße frisch beschottern
rải sỏi
gekiest /a/
rải sỏi (đưỏng).
absplitten /vt/XD/
[EN] gravel
[VI] rải sỏi
beschottern /vt/XD/
[VI] rải sỏi, rải cuội
[EN] Chipping; spreading of chippings
[VI] Rải sỏi
[FR] Gravillonnage
[VI] Khi làm mặt đường láng nhựa, tưới một lớp nhựa xong trênđó lại rải một lớp sỏi con rồi lu lèn cho ăn vào lớp nhựa. Quá trình có thể làm 1, 2, 3 lần.