Eisstadion /n -s, -dien/
sân [trượt] băng, bãi băng.
Gleitbahn /í =, -en/
í =, -en 1. sân băng, sân trượt; 2. (kĩ thuật) bề mặt trượt; Gleit
Glatteis /n -es/
1. (thể thao) mặt băng, sân băng; 2. ldp bàng mỏng, ldp băng phủ đường; auf - laufen bưdc vào con đưòng nguy hiểm; fn aufs - führen lùa ai, đánh lừa, lưòng gạt, phản thùng.