TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ

sơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

sơ

anfänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ursprünglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuerst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anfangs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anfangs-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

elementar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

primitiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unentwickelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf einer niedrigen Entwicklungsstufe stehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einfach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewöhnlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fremd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachlässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oberflächlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Kontaktplan KOP

 Sơ đồ bậc thang LAD (sơ đồ công tắc)

Erste Hilfe

Sơ cứu

Ishikawa-Diagramm

Sơ đồ Pareto

Schaltplan

Sơ đồ mạch

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schema zur Grobauswahl

Sơ đồ chọn lựa sơ bộ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sơ

1) anfänglich (a), ursprünglich (a); zuerst (adv), anfangs;

2) Anfangs-; elementar; primitiv (a), unentwickelt, auf einer niedrigen Entwicklungsstufe stehend; einfach, gewöhnlich (a);

3) fremd (a); quen sơ etwas bekannt; thăn sơ entfernte Verwandte pl;

4) nachlässig (a), oberflächlich (a).

sơ

chí