TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đúng đắn

sự đúng đắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chính xác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chính xác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự đúng đắn

 correctness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 validity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correctness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đúng đắn

Richtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechtfertigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klangtreue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hierzu wird zunächst ein möglicher oder wahrscheinlicher Ansatz formuliert und dann auf seine Akzeptanz experimentell überprüft (siehe nächste Seite).

Ở đây đầu tiên một phương trình tiếp cận khả dĩ được thiết lập và sau đó được kiểm tra sự đúng đắn của nó bằng thực nghiệm (xem trang tới).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klangtreue /f =/

1. [tính, lòng] trung thực; 2.sự đúng đắn, sự chính xác; 3. (kĩ thuật) độ tin cậy, độ chính xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtfertigung /die/

sự đúng đắn; sự hợp lý;

Sicherheit /die; -, -en/

(o Pl ) sự đáng tin cậy; sự vững chắc; sự đúng đắn (Zuverlässigkeit);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtigkeit /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] correctness

[VI] sự đúng đắn; độ chính xác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correctness, validity /điện lạnh/

sự đúng đắn

 correctness

sự đúng đắn

 validity

sự đúng đắn