TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đếm xỉa

sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đếm xỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoan nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đếm xỉa

Rücksicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keine Rücksicht kennen

không biết quan tâm

du brauchst keine Rücksicht auf meinen Zustand zu nehmen

anh không cần phải quá quan tâm đến tình trạng của em

ohne Rücksicht auf Verluste (ugs.)

không đếm xỉa đến sự thiệt hại (của mình hay người khác).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rücksicht /die/

(meist Sg ) sự chú ý; sự quan tâm; sự đếm xỉa; sự tôn trọng; sự khoan nhượng;

không biết quan tâm : keine Rücksicht kennen anh không cần phải quá quan tâm đến tình trạng của em : du brauchst keine Rücksicht auf meinen Zustand zu nehmen không đếm xỉa đến sự thiệt hại (của mình hay người khác). : ohne Rücksicht auf Verluste (ugs.)