Rücksicht /die/
(meist Sg ) sự chú ý;
sự quan tâm;
sự đếm xỉa;
sự tôn trọng;
sự khoan nhượng;
không biết quan tâm : keine Rücksicht kennen anh không cần phải quá quan tâm đến tình trạng của em : du brauchst keine Rücksicht auf meinen Zustand zu nehmen không đếm xỉa đến sự thiệt hại (của mình hay người khác). : ohne Rücksicht auf Verluste (ugs.)