Liebe /[’li:ba], die; -, -n/
(o Pl ) sự niềm nở;
sự ân cần;
sự tử tế;
tỏ vẻ ân cần đối với ai. : jmdm. eine Liebe erweisen
Kordialität /die; - (veraltet)/
thái độ ân cần;
sự niềm nở;
sự nhiệt tình (Herz lichkeit, Freundlichkeit);
Artigkeit /die; -, en/
(o PI ) (geh , veraltend) sự lễ phép;
sự niềm nở;
thái độ lịch thiệp (Höflichkeit, Zuvorkommenheit);
Freundlieh /keit, die; -, -en/
(o Pl ) sự vui vẻ;
sự niềm nở;
sự nhã nhặn;
sự lịch thiệp;