TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai căn

sự khai căn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tính căn sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lấy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiến hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát triển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tỏa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự khai căn

evolution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rooting

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 evolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraction of a root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rooting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extraction of a root

 
Từ điển toán học Anh-Việt

extraction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự khai căn

Verwurzelung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Wurzelziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wurzelzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sự khai căn

enracinement

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extraction

sự chiết, sự trích, sự khai căn, sự lấy ra, sự hút ra

evolution

sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn, sự tỏa, sự tách ra, sự phát sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelzie /.hen, das; -s (Math.)/

sự tính căn sô' ; sự khai căn;

Từ điển toán học Anh-Việt

extraction of a root

sự khai căn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolution, extraction, extraction of a root, rooting

sự khai căn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wurzelziehen /nt/TOÁN/

[EN] evolution

[VI] sự khai căn (biểu thức hoặc luỹ thừa nào đó)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

rooting

[DE] Verwurzelung

[VI] sự khai căn

[FR] enracinement