Việt
sự khai căn
sự tính căn sô'
sự chiết
sự trích
sự lấy ra
sự hút ra
sự tiến hóa
sự phát triển
sự tỏa
sự tách ra
sự phát sinh
Anh
evolution
rooting
extraction
extraction of a root
Đức
Verwurzelung
Wurzelziehen
Wurzelzie
Pháp
enracinement
sự chiết, sự trích, sự khai căn, sự lấy ra, sự hút ra
sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn, sự tỏa, sự tách ra, sự phát sinh
Wurzelzie /.hen, das; -s (Math.)/
sự tính căn sô' ; sự khai căn;
evolution, extraction, extraction of a root, rooting
Wurzelziehen /nt/TOÁN/
[EN] evolution
[VI] sự khai căn (biểu thức hoặc luỹ thừa nào đó)
[DE] Verwurzelung
[VI] sự khai căn
[FR] enracinement