Antithese /die; -, -n/
sự tương phản;
phản đề (Gegensatz);
Kontrast /[kon'trast], der; -[e]s, -e/
sự tương phản;
sự trái ngược;
sự tưang phản giữa cái cũ và cái mới. : der Kontrast zwischen Alt und Neu
Gegenuberstellung /die; -, -en/
sự đối lập;
sự tương phản;
Antino /mie [antino'mi:], die; -, -n (Philos., Rechtsspr.)/
sự tương phản;
sự tự mâu thuẫn;
Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/
(Sprachw ) sự tương phản;
sự trái nghĩa của từ (ví dụ: warm-kalt);
Gegenstück /das/
sự đôi lập;
sự tương phản;
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược (Gegenteil);
Widerspiel /das; -[e]s/
(geh ) sự đô' i lập;
sự tương phản;
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược;
Gegenteil /das/
sự đô' i lập;
sự tương phản;
sự mâu thuẫn;
sự trái ngược;
hắn đã khẳng định điều hoàn toàn trái ngựợc : er hat genau das Gegenteil behauptet tôi không bực bội mà hoàn toàn ngược lại. : ich bin nicht nervös, ganz im Gegenteil