TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thăm dò dư luận

sự thăm dò dư luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chất vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thăm dò dư luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưng cầu ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỏi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỏi dò ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiên cúu dư luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự thăm dò dư luận

Research

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachfrage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demoskopie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demoskopisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befragung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umfrage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rundfrage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meinungsforschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ergebnis der Befra gungen bestätigte die Annahme

kết quả của cuộc thăm dò dư luận đã khẳng định cho lời dự đoán.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meinungsforschung /ỉ =, -en/

ỉ sự thăm dò dư luận, sự nghiên cúu dư luận; *

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Research /[ri'so:tf], das; -[s], -s (Soziol.)/

sự thăm dò dư luận;

Nachfrage /die; -, -n/

(Statistik) sự chất vấn; sự thăm dò dư luận;

Demoskopie /[demosko'pi:], die; -, -n/

cuộc thăm dò dư luận; sự thăm dò dư luận;

demoskopisch /(Adj.)/

(thuộc) sự thăm dò dư luận; sự trưng cầu ý kiến;

Befragung /die; -, -en/

(xã hội học) sự trưng cầu ý kiến; sự thăm dò dư luận (Umfrage);

kết quả của cuộc thăm dò dư luận đã khẳng định cho lời dự đoán. : das Ergebnis der Befra gungen bestätigte die Annahme

Umfrage /die; -, -n/

sự trưng cầu ý kiến; sự hỏi ý kiến; sự thăm dò dư luận;

Rundfrage /die/

sự trưng cầu ý kiến; sự hỏi dò ý kiến; sự thăm dò dư luận;