TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tọa đàm

nói chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tọa đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạn đàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạn đàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu khiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tọa đàm

konversieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konversation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterredung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konversation /f =, -en/

sự nói chuyện, [cuộc] nói chuyện, đàm thoại, tọa đàm, mạn đàm.

Unterredung /f =, -en/

1. [cuộc, buổi] nói chuyện, đàm đạo, tọa đàm, mạn đàm; 2. [cuộc] đàm phán, hội đàm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị; Unterredung en pflegen tiến hành hội đảm.

Unterhaltung /í =, -en/

1. [sự] duy trì, giũ vững, giữ gìn; 2. [cuộc, buổi, sự] nói chuyện, đàm đạo, đàm thoại, tọa đàm, mạn đàm; 3. [sự, trò] giải trí, tiêu khiển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konversieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

nói chuyện; đàm đạo; tọa đàm;

unterreden /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

nói chuyện; đàm đạo; tọa đàm; bàn luận [mit + Dat : với ];