Việt
thành ra
thành
hóa thành
thành thử
như vậy
thế thì
tuy nhiên
tuy vậy
Anh
therefore
Đức
großenTeil
alsodoch
Also wartet sie auf ihn, ohne Ungeduld, und vertreibt sich die Zeit mit einem Buch.
Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.
Sie haben die Rouleaus heruntergezogen, und so wissen sie nicht, wie schnell sie selbst und wie schnell ihre Nachbarn und Konkurrenten sich bewegen.
Họ hạ mành mành xuống thành ra không biết mình, hàng xòm và những kẻ cạnh tranh vận động nhanh đến mức nào.
So she waits for him, not impatiently, passing the time with a book.
With the shades drawn, they never know how fast they are moving, how fast their neighbors and competitors are moving.
zu etw. werden
trở thành cái gì
zu Staub zerfallen
phân rã thành bụi
das Eiweiß zu Schaum schlagen
đánh ■ trứng thành kem. 1
thành thử, thành ra, như vậy, thế thì, tuy nhiên, tuy vậy; II adv như vậy, như thé, do đó, thé thì.
großenTeil /một phần lớn; zu einem Drittel/
thành; thành ra; hóa thành;
trở thành cái gì : zu etw. werden phân rã thành bụi : zu Staub zerfallen đánh ■ trứng thành kem. 1 : das Eiweiß zu Schaum schlagen
therefore /xây dựng/