Jiingschmied /m -(e)s, -e/
thợ phụ, thợ học việc (trong phân xưỏng rèn).
Junghauer /m -s, =/
ngưòi thợ gương lò trẻ, thợ phụ, thợ học việc (ỏ mỏ).
Handlanger /m-s, =/
1. thợ phụ, người giúp việc, thợ học việc, ngưòi làm công nhật; 2. ịkẻ, tên] tôi tó, đầy tó, tay sai; den Handlanger machen, für j-n den Handlanger spielen là thợ phụ của ai; (nghĩa bóng) là thủ hạ [thuộc hạ] của ai.