Việt
thụ thai
sự thụ tinh
thụ tinh
Làm thụ tinh
Thấm nhuần
thấm đượm
tiêm nhiễm
thụ phấn
Anh
conceive
conception
fertilization
impregnation
Đức
schwanger werden.
Befruchtung
fortpflanzungsgefährdend (reproduktionstoxisch), wenn sie nicht vererbbare Schäden der Nachkommenschaft hervorrufen oder die Häufigkeit solcher Schäden erhöhen (fruchtschädigend) oder wenn sie eine Beeinträchtigung der männlichen oder weiblichen Fortpflanzungsfunktionen oder der Fortpflanzungsfähigkeit zur Folge haben können (fruchtbarkeitsgefährdend),
gây hại cho khả năng sinh sản, nếu chúng gây khuyết tật không di truyền cho con cái hay tăng khả năng mắc khuyết tật ấy (làm hư thai) hay nếu chúng có thể làm suy giảm chức năng sinh sản của đàn ông hay phụ nữ (gây hại cho khả năng thụ thai),
Làm thụ tinh, thụ thai
Thấm nhuần, thấm đượm, tiêm nhiễm, làm thụ tinh, thụ thai, thụ phấn
Befruchtung /f =, -en/
sự] thụ tinh, thụ thai
conceive /xây dựng/
conception /y học/
sự thụ tinh, thụ thai
conception /xây dựng/