Việt
thiên kiến
Thành kiến
tổn hại
1. Dự tưởng
dự liệu
tiền lĩnh ngộ
tiên kiến lĩnh ngộ 2. Cái nhìn thấy trước
quan niệm tiên nhập
thềtnh kiến
định kiến
s
sai lầm lón
mồ tín
dị đoan
Anh
prejudice
preconception
Đức
vorgefaßte Meinung
Vorurterl
irrwahn
irrwahn /m -(e/
1. sai lầm lón; 2. thành kiến, thiên kiến; 3. [sự, điều] mồ tín, dị đoan; irr
Vorurterl /das; -s, -e/
thềtnh kiến; định kiến; thiên kiến;
Thành kiến, thiên kiến, tổn hại
1. Dự tưởng, dự liệu, tiền lĩnh ngộ, tiên kiến lĩnh ngộ 2. Cái nhìn thấy trước, quan niệm tiên nhập, thiên kiến
vorgefaßte Meinung f.