Mägde
(veraltet) thiếu nữ (Jungfrau, Mädchen);
Käfer /['ke:far], der; -s, -/
(ugs ) cô gái;
thiếu nữ;
Dirn /[dim], die; -, -en/
(nordd ) cô gái;
thiếu nữ (Mädchen);
derDingeharren,diedakommensollen /(geh.)/
(PL -er) (ugs ) cô gái;
thiếu nữ (Mädchen);
một cô gái trẻ. : ein junges Ding
Braut /[braut], die; -, Bräute/
(Jugendspr ) cô gái;
thiếu nữ (Mädchen);
Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/
thiếu nữ;
người con gái;
cô gái;
một cô gái đứng đẳn : ein anständiges junges Mädchen một cô gái điếm. : ein käufliches Mädchen
Jugendweihe /die/
lễ trưởng thành dành cho thiếu niên;
thiếu nữ (lúc được 14 tuổi);
Fräulein /[’froylain], das; -s, -, ugs./
(veraltend) cô gái trẻ;
thiếu nữ;
người phụ nữ chưa chồng;