TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp kiến

tiếp kiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yết kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khán giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cử tọa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiên tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiếp kiến

audience

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiếp kiến

persönlich empfangen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

audience

Tiếp kiến, yết kiến, khán giả, cử tọa, phiên tòa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp kiến

persönlich empfangen.