Stuck /m -(e/
1. [sự] trát, trát vũa; 2. lớp vữa trát, ldp vôi vữa; vôi vữa; mit Stuck bewerfen trát, trát vữa.
anputzen /vt/
1. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); 2. trát vôi, trát vũa, trát;
verputzen /vt/
1. trát, trát vũa; 2. ăn ngấu nghiển, ngôn, hóc; 3. xài phí, tiêu hoang, vung phí tiền nong.