TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trộn vào

trộn vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trộn vào

 commingle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trộn vào

einmischen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zufiillen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufpassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beaufsichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich sorgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich kümmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einmengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Teil dieses Öls mischt sich mit dem Kältemittel und zirkuliert ständig in der Klimaanlage.

Một phần dầu này được trộn vào chất làm lạnh và lưu chuyển thường xuyên trong máy điều hòa không khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Einarbeitung der Füllstoffe und Weichmacher.

:: Trộn vào các chất độn và chất làm mềm.

:: Mehrere Mischköpfe können an ein Werkzeug montiert werden.

:: Có thể lắp được nhiều đầu trộn vào một khuôn.

Hierbeiwerden dann die Treibmittel in konzentrierterForm als Batch beigemischt.

Trong trường hợp này, chất tạo bọt dưới dạng đậm đặc được pha trộn vào từng mẻ.

Der Stempel drückt das Mischgut in dasRotorsystem, wobei Stempeldrücke von 4 bar bis 12 bar auftre-ten.

Chày dập sẽ nénhỗn hợp trộn vào bên trong hệ thống cánh quạt với áp suấttừ 4 bar đến 12 bar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmengen /(sw. V.; hat)/

trộn vào (einmischen);

zumischen /(sw. V.; hat) (selten)/

thêm vào; trộn vào; pha thêm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commingle /hóa học & vật liệu/

trộn vào

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trộn vào

1)einmischen vt, zufiillen vt. trông

2) sehen vt, schauen vt, blicken auf vt, aussehen vi; Aussicht haben; cửa sổ trộn vào ra phổ das Fenster geht auf die Straße;

3) aufpassen vi, beaufsichtigen vt; sich sorgen, sich kümmern; trộn vào người bệnh den Kranken pflegen;