Việt
trục cứng
trục cỡ định
trục cố định
cầu bị động.
Anh
rigid axle
solid axle
stocky shaft
shafts
rigid
Stiff-shaft
Đức
Wellen
starre
Starrachse
Hier erfolgt die Lenkung durch das Schwenken einer Starrachse, meist der Vorderachse.
Ở đây, việc đánh lái được thực hiện bằng cách quay một trục cứng, thường là cầu trước.
Treten größere Beugungswinkel auf, z.B. bei Fahrzeugen mit Starrachsen, so muss die Gelenk- oder Antriebwelle mit zwei Kreuzgelenken ausgerüstet werden (Bild 3).
Với góc lệch lớn hơn, thí dụ trên các xe có trục cứng, trục các đăng hoặc bán trục phải lắp hai khớp các đăng (Hình 3).
form-schlüssige Kupplungen
Ly hợp khớp nối trục cứng
Gelenkwellen ermöglichen im Gegensatz zu den starren Wellen eine Übertragung des Drehmoments auch bei einem Versatz der Antriebsseite zur Abtriebsseite.
Ngược với trục cứng, trục các đăng cũng truyền momen xoắn khi cần bù sai lệch từ phía chủ động sang phía bị động (đầu ra).
Je nach Art der Drehmomentübertragung unterscheidet man formschlüssige und kraftschlüssige Schaltkupplungen.
Tùy theo kiểu truyền momen xoắn, người ta chia thành khớp ly hợp kết nối qua hìnhdạng (khớp trục cứng) và khớp ly hợp kết nối bằng lực (ly hợp ma sát).
Trục cứng, cầu bị động.
Starrachse /f/ÔTÔ/
[EN] rigid axle
[VI] trục cứng; trục cố định
trục cứng; trục cỡ định
Wellen,starre
[EN] shafts, rigid
[VI] Trục cứng
rigid axle, solid axle, stocky shaft