TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tua viền

tua viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Diềm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tua rua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ven

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường vân hoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tua viền

fringes

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fringe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tua viền

Franse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fringe

diềm, viền, tua viền, mép, dải rìa, đường vân hoa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fringes

Diềm, tua viền, ven, mép, lề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Franse /[franza], die; -, -n/

tua rua; tua viền;