Việt
viễn
ở xa
Anh
tele
far
distant
Đức
fern
weit
entlegen
Weitblicken
Weitsichtigkeit
Tele-
Others disagree. They would rather have an eternity of contentment, even if that eternity were fixed and frozen, like a butterfly mounted in a case.
Người khác không đồng ý với quan niệm này. Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.
Andere teilen diese Ansicht nicht. Sie ziehen eine ewige Zufriedenheit vor, und wäre es auch eine fixierte, erstarrte Ewigkeit, wie ein präparierter Schmetterling in einer Schachtel.
Người khác không đồng ý với quan niệm này.Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.
Mutationen sind bleibende Änderungen der genetischen Information.
Đột biến là một sự thay đổi vĩnh viễn thông tin di truyền.
v Internet, Telematik (z.B. Notruf, Verkehrsinformationen)
Internet, viễn tin (thí dụ gọi cấp cứu, tin tức giao thông)
Der überwiegendeTeil wird dauerhaft plastisch verformt (Bild 3).
Phần lớn còn lại bị biếndạng dẻo vĩnh viễn (Hình 3).
Tele- /pref/V_THÔNG/
[EN] tele
[VI] viễn, ở xa
far, distant
Viễn
xa viễn ảnh, viễn chinh viễn du, Viễn Ðông, viễ n khách, viễn thông, viễn phương, viễn thị, viễn tượng, vĩnh viễ n, viễn vọng kính.
1) fern (a), weit (a), entlegen (a);
2) Weitblicken (adv); Weitsichtigkeit f.