weshalb,warum,wett /(Adj.) (selten)/
xong nợ;
xong xuôi (quitt);
mit jmdm. wett sein: đã giải quyết xong (với ai), không còn nợ nần (ai) nữa. : thường được dùng trong thành ngữ
fertig /[Tertiẹ] (Adj.)/
xong xuôi;
hoàn tất;
hoàn thành;
nó đã làm xong bài tập về nhà : er ist mit den Hausaufgaben fertig nếu con cứ tiếp tục làm như thế này thì con sẽ không bao giờ xong việc : wenn du so weiterarbeitest, wirst du nie fertig con phải ở nhà và chấm dứt (không tranh cãi nữa)! : du bleibst daheim, [und] fertig [ab]! không muôn quan hệ với người nào nữa : mit jmdm. fertig sein (ugs.) áp chế ai, chế ngự ai : (ugs.) mit jmdm. fertig werden