TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xong xuôi

xong xuôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xong nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xong xuôi

in Ordnung gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weshalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie der Wolf seinen Appetit gestillt hatte, legte er sich wieder ins Bett, schlief ein und fing an, überlaut zu schnarchen.

Xong xuôi, sói lại nhảy lên giường nằm ngủ và ngáy o o.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong thành ngữ

mit jmdm. wett sein: đã giải quyết xong (với ai), không còn nợ nần (ai) nữa.

er ist mit den Hausaufgaben fertig

nó đã làm xong bài tập về nhà

wenn du so weiterarbeitest, wirst du nie fertig

nếu con cứ tiếp tục làm như thế này thì con sẽ không bao giờ xong việc

du bleibst daheim, [und] fertig [ab]!

con phải ở nhà và chấm dứt (không tranh cãi nữa)!

mit jmdm. fertig sein (ugs.)

không muôn quan hệ với người nào nữa

(ugs.) mit jmdm. fertig werden

áp chế ai, chế ngự ai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weshalb,warum,wett /(Adj.) (selten)/

xong nợ; xong xuôi (quitt);

mit jmdm. wett sein: đã giải quyết xong (với ai), không còn nợ nần (ai) nữa. : thường được dùng trong thành ngữ

fertig /[Tertiẹ] (Adj.)/

xong xuôi; hoàn tất; hoàn thành;

nó đã làm xong bài tập về nhà : er ist mit den Hausaufgaben fertig nếu con cứ tiếp tục làm như thế này thì con sẽ không bao giờ xong việc : wenn du so weiterarbeitest, wirst du nie fertig con phải ở nhà và chấm dứt (không tranh cãi nữa)! : du bleibst daheim, [und] fertig [ab]! không muôn quan hệ với người nào nữa : mit jmdm. fertig sein (ugs.) áp chế ai, chế ngự ai : (ugs.) mit jmdm. fertig werden

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xong xuôi

in Ordnung gehen; beenden vi.