TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knabe

thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiéu niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- knabe

mục đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú bé chăn súc vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

knabe

boy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knabe

Knabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- knabe

- flötejunge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- knabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

knabe

garçon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Knabe, der in einem leeren Saal sitzt, mit rasendem Herzschlag, als stunde er auf der Bühne.

Một cậu bé ngồi trong căn phòng trống vắng, tim đập như trống, chẳng khác nào cậu đang ở trên sân khấu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

álter Knabe

ông lão không VỢ;

ein komischer Knabe

[ngưỏi] gàn dở, dở hơi, lẩn thẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knabe /[’kna:ba], der; -n, -n/

(geh veraltend, sonst Amts- u Geschäftsspr ) thiếu niên (größerer Junge);

Knabe /[’kna:ba], der; -n, -n/

(ugs , oft scherzh ) thanh niên; chàng trai (Bursche, Kerl);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knabe /m -n, -n/

thiéu niên, thanh niên, chàng trai; ein álter Knabe ông lão không VỢ; ein komischer Knabe [ngưỏi] gàn dở, dở hơi, lẩn thẩn.

- flötejunge,- knabe /m -n, -n/

câu] mục đồng, chú bé chăn súc vật [cừu, bò...]; - flöte

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knabe /TECH,INDUSTRY/

[DE] Knabe

[EN] boy

[FR] garçon