TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausreißen

xé đứt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nhổ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xé đứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt lên bỏ xa đốì thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausreissen

tearing off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ausreißen

peel off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausreißen

ausreißen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausreissen

arrachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ausreißen

deboutonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unkraut ausreißen

nhổ cỏ dại.

der Ärmel ist ausgerissen

tay áo bị giật đứt ra.

seine Frau ist ihm ausgerissen

vợ hắn đã bỏ hắn rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausreißen /(st. V.)/

(hat) nhổ lên; rứt ra; bứt ra;

Unkraut ausreißen : nhổ cỏ dại.

ausreißen /(st. V.)/

(ist) bị bứt ra; bị giật ra; bị xé đứt ra (sich lösen);

der Ärmel ist ausgerissen : tay áo bị giật đứt ra.

ausreißen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) chuồn mất; chạy mất; tẩu thoát (weglaufen);

seine Frau ist ihm ausgerissen : vợ hắn đã bỏ hắn rồi.

ausreißen /(st. V.)/

(ist) (Sport) bứt lên trước; vọt lên bỏ xa đốì thủ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausreissen /TECH/

[DE] Ausreissen

[EN] tearing off

[FR] arrachement

ausreißen /INDUSTRY-METAL/

[DE] ausreißen

[EN] peel off (testing weld spots)

[FR] deboutonner (points de soudure)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ausreißen

[EN]

[VI] xé đứt