Việt
mắt
chét
từ trần
tạ thế
xong
chấm dứt
kết thúc.
sợi-dọc
Anh
chain yarn
warp
ends
Đức
enden
Kettengarn
Kette
Kettengarn,Kette,Enden
[EN] chain yarn, warp, ends
[VI] sợi-dọc,
enden /I vt kết thúc, chấm dứt, xong, kết liễu, diệt; II vi/
1. mắt, chét, từ trần, tạ thế; 2. xong, chấm dứt, kết thúc.