flüssig /['flYsi§] (Adj.)/
lỏng;
ở trạng thái lỏng;
flüssige Nahrung : thức ăn lỏng.
flüssig /['flYsi§] (Adj.)/
trôi chảy;
liên tục;
không gián đoạn (fließend, zügig);
flüssiger Verkehr : sự lưu thông liên tục không ngừng sein Re de Stil ist flüssig : ông ấy nói rất lưu loát.
flüssig /['flYsi§] (Adj.)/
(tiền, vôn đầu tư ) có sẵn;
dễ chuyển thành tiền mặt;
lưu động (verfüg bar);
(ugs.) ich bin nicht flüssig : tôi không mang theo tiền.