TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegend

địa phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thương mại thành phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng kinh doanh của thành phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gegend

area

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

region

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gegend

Gegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiten Gegend en

trong những vùng rộng lón; in

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegend /f =, -en/

1. địa phương, miền, vùng, khu vực, địa hạt, địa khu, xú; die umliegende - ngoại vi, vùng lân cận, miền lân cận, vùng phụ cận; in weiten Gegend en trong những vùng rộng lón; in der - des Bahnhofs wohnen sống đ khu ga (không xa ga); 2. (giải phẫu) vùng.

gegend /f =, -en/

phòng thương mại thành phố, phòng kinh doanh của thành phố;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gegend

area

Gegend

region