Việt
bậc độ lớn
bậc
phân cấp
chuyển bậc
xếp bậc
sự phân cấp
sự xếp bậc
dãy sô' chỉ trị sô' trên mặt đồng hồ đo
Anh
order of magnitude
magnitude
order
Đức
Grössenordnung
Pháp
ordre de grandeur
Größenordnung
Größenordnung /die/
sự phân cấp; sự xếp bậc (theo độ lớn hay mức độ);
(Physik, Math ) dãy sô' chỉ trị sô' trên mặt đồng hồ đo;
Größenordnung /f =/
sự] phân cấp, chuyển bậc, xếp bậc; -
Größenordnung /f/M_TÍNH, V_LÝ/
[EN] order of magnitude
[VI] bậc độ lớn
Größenordnung /f/VLB_XẠ/
[EN] order
[VI] bậc (của nhiễu phông)
Grössenordnung /SCIENCE/
[DE] Grössenordnung
[FR] ordre de grandeur