TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heruntergehen

đi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụt giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heruntergehen

letdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heruntergehen

Heruntergehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Fieber ist herunter gegangen

cơn sốt của tôi đã hạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heruntergehen /(unr. V.; ist)/

đi xuống;

heruntergehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) hạ xuống; giảm xuống;

heruntergehen /(unr. V.; ist)/

sụt giảm; suy giảm;

mein Fieber ist herunter gegangen : cơn sốt của tôi đã hạ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heruntergehen /vi (/

1. đi xuống, xuống; 2. hạ, giảm, xuống (giá).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heruntergehen /nt/VTHK/

[EN] letdown

[VI] sự hạ thấp (độ cao)