TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurze

sự ngắn mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chập mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ly rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kürze

tính chất ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian ngắn ngủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vắn tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắn ngủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kürze

brevity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kürze

Kürze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kurze

Kurze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kürze

concision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in aller Kürze

[một cách] tóm tắt, vắn tắt;

in Kürze

sắp, chẳng bao lâu, chẳng mấy chốc, không lâu nữa;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Kürze

ngay, sắp sửa, chốc lát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kürze /f =/

sự, tính chất] ngắn ngủi, ngắn gọn, vắn tắt, giản lược; in aller Kürze [một cách] tóm tắt, vắn tắt; in Kürze sắp, chẳng bao lâu, chẳng mấy chốc, không lâu nữa;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kürze /IT-TECH/

[DE] Kürze

[EN] brevity

[FR] concision

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurze /der; -n, -n/

(từ lóng);

Kurze /der; -n, -n/

sự ngắn mạch; sự chập mạch (Kurzschluss);

Kurze /der; -n, -n/

ly rượu;

Kürze /[’kYrtsa], die; -, -n (PI. selten)/

(o PI ) tính chất ngắn; độ ngắn;

Kürze /[’kYrtsa], die; -, -n (PI. selten)/

(o Pl ) khoảng thời gian ngắn ngủi;

in Kürze : ngay, sắp sửa, chốc lát.

Kürze /[’kYrtsa], die; -, -n (PI. selten)/

(o Pl ) hình thức ngắn gọn; sự ngắn gọn; sự vắn tắt;