TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leerlaufen

cho chạy không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chảy hết .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên tàu không có người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có nội dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáo rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

leerlaufen

loaf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

idle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run light

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run on no load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running light

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running on no load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run dry

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

leerlaufen

leerlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

trockenlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Platz blieb leer

chỗ của anh ta còn trống (anh ta không đến)

diese Wohnung steht leer

căn hộ không có người ở.

jmdn. mit leeren Augen ansehen

nhìn ai với cặp mắt vô hồn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

run dry

leerlaufen, trockenlaufen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leerlaufen /chạy không tải. 2. vắng vẻ, không người (menschenleer); die Bahn war leer/

trên tàu không có người;

sein Platz blieb leer : chỗ của anh ta còn trống (anh ta không đến) diese Wohnung steht leer : căn hộ không có người ở.

leerlaufen /chạy không tải. 2. vắng vẻ, không người (menschenleer); die Bahn war leer/

(abwertend) không có cơ sở; không có nội dung; sáo rỗng;

jmdn. mit leeren Augen ansehen : nhìn ai với cặp mắt vô hồn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leerlaufen /(tách được) vi/

chảy hết (đén đáy thùng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leerlaufen /vt/CNSX/

[EN] loaf

[VI] cho chạy không tải

leerlaufen /vi/CNSX/

[EN] idle

[VI] chạy không tải

leerlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] run light, run on no load

[VI] chạy không tải

leerlaufen /vi/CƠ/

[EN] idle

[VI] chạy không tải

leerlaufen /vi/KTC_NƯỚC/

[EN] drain

[VI] tiêu nước, tháo nước

Leerlaufen /nt/CT_MÁY/

[EN] running light, running on no load

[VI] sự chạy không tải, hành trình không tải