nachdenken /vi (über A)/
vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, súy tư, trầm ngâm suy nghĩ, gẫm; denk mal nach! nghĩ kỹ đi.
Nachdenken /n -s/
sự] suy nghỉ, nghĩ ngợi, suy tưỏng, suy xét, suy tư, trầm tư mặc tưỏng; [sự] đắn đo, lưdng lự, phân vân.