objektiv /[opjek'tiif] (Adj.) (bildungsspr.)/
thực tế;
có thực (tatsächlich);
die objek tiven Tatsachen : những sự kiện thực tế. khách quan, công bằng, không thiên vị (sachlich, unparteiisch) eine objektive Entscheidung : một quyết định khách quan.
Objektiv /das; -s, -e/
vật kính;
ông kính;
abgeblendetes Objektiv : ống kính che tối achromatisches Objektiv : ống kinh tiễu sắc auswechselbares Objektiv : ống kính tháo lắp được.