paradox /[para'doks] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) ngược đời;
nghịch lý (wider sinnig, widersprüchlich);
paradox /[para'doks] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) khác thường;
dị thường;
vô lý (abwegig, unsinnig);
Paradox /das; -es, -e/
(bildungsspr ) ý kiến ngược đời;
nghịch lý;
Paradox /das; -es, -e/
(Philos , Stilk ) nghịch biện;