TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

problematisch

chưa xác minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vân đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

problematisch

Problematisch

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine problematisch e Angelegenheit

công việc phúc tạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

problematisch /(Adj.)/

khó khăn; rắc rối; không ổn thỏa;

problematisch /(Adj.)/

có vấn đề; chưa xác minh; không chắc chắn; đáng ngờ (fraglich, zweifelhaft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

problematisch /a/

có vân đề, chưa xác minh, không chắc chắn; eine problematisch e Angelegenheit công việc phúc tạp.

Metzler Lexikon Philosophie

Problematisch

dient der näheren Charakterisierung von Formen des Urteils: Eine p.e Aussage drückt aus: Es ist möglicherweise wahr (oder falsch), dass q. Die Charakterisierung geschieht in Bezug auf den Begriff der Wahrheit, deshalb wird p. neben »apodiktisch« (es ist notwendig wahr, dass q) und »assertorisch« (es ist wirklich wahr, dass q) als alethische Modalität bezeichnet. Modalität.

PP