Việt
cuốn đi
tắm
bồi
bôi lấp
cuón giạt
đẩy giạt
thả trôi
thả
thả bè .
cuốn trôi
xả ngâm nước
Anh
solder filling
Đức
Schwemmen
das Wasser hat das Etikett von der Flasche geschwemmt
nước đã cuốn tróc nhãn chai đi.
schwemmen /(sw. V.; hat)/
cuốn đi; cuốn trôi;
das Wasser hat das Etikett von der Flasche geschwemmt : nước đã cuốn tróc nhãn chai đi.
(ởsterr ) (quần áo) xả (spülen) (Gerberei) ngâm nước;
schwemmen /vt/
1. tắm (cho ngựa); 2. cuốn đi (về nưổc); chuyển đi, cuốn trôi; 3. bồi, bôi lấp, cuón giạt, đẩy giạt; 4. thả trôi, thả, thả bè (về gỗ).