TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwemmen

cuốn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón giạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy giạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả bè .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn trôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả ngâm nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwemmen

solder filling

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schwemmen

Schwemmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser hat das Etikett von der Flasche geschwemmt

nước đã cuốn tróc nhãn chai đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwemmen /(sw. V.; hat)/

cuốn đi; cuốn trôi;

das Wasser hat das Etikett von der Flasche geschwemmt : nước đã cuốn tróc nhãn chai đi.

schwemmen /(sw. V.; hat)/

(ởsterr ) (quần áo) xả (spülen) (Gerberei) ngâm nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwemmen /vt/

1. tắm (cho ngựa); 2. cuốn đi (về nưổc); chuyển đi, cuốn trôi; 3. bồi, bôi lấp, cuón giạt, đẩy giạt; 4. thả trôi, thả, thả bè (về gỗ).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schwemmen

solder filling