Việt
ánh lên
sáng lên
sáng chói
sáng ngời
bóng loáng
phản chiếu
phản xạ
dội lại
phản ánh
biểu hiện
khám bằng phễu soi
Anh
mirroring
clean up
spot face
Đức
Spiegeln
blankmachen
Pháp
réflexion
blanchir
die Bäume spiegeln sich auf dem Wasser
những cái cây phản chiếu trên mặt nước
in ihrem Gesicht spiegelte sich Freude
trên gương mặt cô thể hiện nỗi vui mừng.
spiegeln /(sw. V.; hat)/
ánh lên; sáng lên; sáng chói; sáng ngời; bóng loáng (glänzen);
phản chiếu; phản xạ; dội lại;
phản ánh; phản chiếu; biểu hiện;
die Bäume spiegeln sich auf dem Wasser : những cái cây phản chiếu trên mặt nước in ihrem Gesicht spiegelte sich Freude : trên gương mặt cô thể hiện nỗi vui mừng.
(Med ) khám bằng phễu soi;
spiegeln /I vi/
ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngời; óng ánh, lóng lánh, lắp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng, phản chiếu, hắt ánh sáng, phán xạ; II vt phản chiếu, phản xạ, phán ánh; (nghĩa bóng) phản chiéu, phản xạ, phản ánh, biểu hiện;
Spiegeln /IT-TECH/
[DE] Spiegeln
[EN] mirroring
[FR] réflexion
blankmachen,spiegeln /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] blankmachen; spiegeln
[EN] clean up; spot face
[FR] blanchir