TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tendieren

vỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ỷ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng tói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tendieren

tendieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Aktien tendieren schwächer

các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tendieren /[tcn'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

có khuynh hướng; hướng tói; nhắm tới; có dự định;

die Aktien tendieren schwächer : các cổ phiếu có khuynh hướng giảm giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tendieren

vỉ định, dự định, định tâm, có ỷ định, chủ tâm, ngả theo, đồng ý, công nhận.

Tendieren /n -s/

khiếu, năng khiéu, khuynh hưóng.