tippen /[’tipan] (sw. V.; hat)/
chạm tay;
đụng tay;
đụng nhẹ;
chạm nhẹ;
gõ nhẹ;
gõ gõ;
an/gegen etw. (Akk.) :
tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/
gõ gõ vào tấm kính;
tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/
(landsch ) chơi cá ngựa;
chơi xể sô' chọn sô' ;
đánh cá;
cá cược;
tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/
(ugs ) đánh máy chữ;
gõ máy đánh chữ;
tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/
(ugs ) ước đoán;
phỏng đoán;
du hast richtig getippt : anh đã đoán đúng rồi.