Việt
thu hẹp
rút hẹp
làm thắt
làm... hẹp lại
rút hẹp... lại
hạn ché
rút bót
giảm bót
hẹp lại
chật lại
co hẹp
làm hẹp lại
Anh
narrow
neck
constrict
constricting
drawing down
Đức
verengen
einschnüren
Pháp
étranglement
die Straße verengt sich hier
ở chỗ này con đường hẹp lại.
Einschnüren,Verengen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Einschnüren; Verengen
[EN] constricting; drawing down
[FR] étranglement
verengen, einschnüren
verengen /(sw. V.; hat)/
hẹp lại; chật lại; rút hẹp; thu hẹp; co hẹp;
die Straße verengt sich hier : ở chỗ này con đường hẹp lại.
làm hẹp lại; thu hẹp; rút hẹp;
verengen /vt/
làm... hẹp lại, rút hẹp... lại, rút hẹp, thu hẹp, hạn ché, rút bót, giảm bót;
verengen /vt/CNSX/
[EN] neck
[VI] làm thắt, thu hẹp