TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstecken

che giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu giém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu kứi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò chơi trôn tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verstecken

conceal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verstecken

verstecken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor jmdm. etw. verstecken

giấu ai cái gì

wo hast du đen Schlüssel versteckt?

con giắu chìa khóa ờ đâu?

er versteckte seine Hände auf dem Rücken

nó giấu hai bàn tay sau lưng.

sich vor/(seltener

) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn

sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.)

ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstecken /(sw. V.; hat)/

giấu giếm; che giấu; giấu kín; che đậy;

vor jmdm. etw. verstecken : giấu ai cái gì wo hast du đen Schlüssel versteckt? : con giắu chìa khóa ờ đâu? er versteckte seine Hände auf dem Rücken : nó giấu hai bàn tay sau lưng.

verstecken /(sw. V.; hat)/

giấu mình; trốn tránh; ẩn trốn; lẩn trốn;

sich vor/(seltener : ) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.) : ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai.

Verstecken /das; -s/

trò chơi trôn tìm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstecken /vt/

giấu, giấu giém, che giấu, giấu kứi;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verstecken

conceal

verstecken

hide