Việt
máy rửa
Bộ hút và trung hòa khí độc
bàn chải cứng
người lau chùi
máy tuyển khoáng
máy làm giàu
Máy lọc
bộ phận rửa
tẩy
thiét bị lọc khí
thiết bị làm sạch khí
rửa quặng.
Anh
scrubber
washer
Scrubbers
dresser
spray collector
Đức
Wäscher
Gaswaescher
Waescher
Wascher
Pháp
décarbonateur
laveur
lessiveur
épurateur-laveur
Gaswaescher,Waescher,Wascher /TECH/
[DE] Gaswaescher; Waescher; Wascher
[EN] scrubber; spray collector; washer
[FR] décarbonateur; laveur; lessiveur; épurateur-laveur
Wäscher /m -s, =/
1. (kĩ thuật) máy rửa, thiét bị lọc khí, thiết bị làm sạch khí; 2. (mỏ) [máy, thiết bị] rửa quặng.
[EN] washer
[VI] bộ phận rửa, tẩy
Scrubber
[DE] Wäscher
[VI] Máy lọc
[EN] An air pollution device that uses a spray of water or reactant or a dry process to trap pollutants in emissions.
[VI] Thiết bị chống ô nhiễm không khí sử dụng nước hay chất phản ứng dưới dạng phun hoặc một quy trình khô để giữ lại các chất gây ô nhiễm trong khí thải.
Wäscher /m/CN_HOÁ/
[VI] máy rửa
Wäscher /m/THAN/
[EN] dresser
[VI] máy tuyển khoáng, máy làm giàu
[EN] Scrubbers
[VI] bàn chải cứng, người lau chùi
[EN] scrubber
[VI] Bộ hút và trung hòa khí độc