TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weiterleiten

chuyển tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weiterleiten

route advance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redirect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

weiterleiten

Weiterleiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

weiterleiten

sélection d'acheminement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Postsendung weiterleiten

chuyển tiếp một gói bưu phẩm

einen Ball weiterleiten

chuyền bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterleiten /(sw. V.; hat)/

chuyển tiếp; chuyển giao; chuyển đạt;

eine Postsendung weiterleiten : chuyển tiếp một gói bưu phẩm einen Ball weiterleiten : chuyền bóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterleiten /vt/

1. chuyển tiếp, truyền tiếp; 2. chuyển tiép, tiếp âm; truyền lại, truyền thanh, truyền hình; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weiterleiten /vt/V_THÔNG/

[EN] redirect

[VI] làm đổi hướng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weiterleiten /IT-TECH/

[DE] Weiterleiten

[EN] route advance

[FR] sélection d' acheminement