TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antrag

kiến nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ứng dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đề nghị hòa bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến nghị hòa bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầu hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời cầu hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

antrag

application

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

proposal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

antrag

Antrag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Anwendung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abbildung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

antrag

Candidature

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

application

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erst nach zweijähriger Fahrpraxis kann auf Antrag ohne weitere Ausbildung und Prüfung diese Begrenzung aufgehoben werden.

Chỉ sau 2 năm thực hành lái, giới hạn này mới có thể được hủy bỏ dựa trên đơn xin, không cần học lái thêm và không qua kỳ thi kiểm tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Antrag wurde nicht stattgegeben

dem đề nghị đã bị bác.

sich am Schalter einen Antrag besorgen

xin một mẫu đon ở quầy.

einen Antrag im Parlament einbringen

đề đạt một kiến nghị lên quốc hội

aufflösterr. auch

) über Antrag von...: theo đề nghị của...

einem Mädchen einen Antrag machen

ngỏ lời cầu hôn một thiếu nữ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abbildung,Anwendung,Antrag

application

Abbildung, Anwendung, Antrag

Từ điển Polymer Anh-Đức

application

Antrag; Anwendung;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/

đơn xin; đơn đề nghị; đơn thỉnh cầu; lời yêu cầu (Gesuch, Forderung);

dem Antrag wurde nicht stattgegeben : dem đề nghị đã bị bác.

Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/

mẫu đơn (Antragsformular);

sich am Schalter einen Antrag besorgen : xin một mẫu đon ở quầy.

Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/

lời đề nghị; kiến nghị (Vorschlag);

einen Antrag im Parlament einbringen : đề đạt một kiến nghị lên quốc hội aufflösterr. auch : ) über Antrag von...: theo đề nghị của...

Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/

sự cầu hôn; lời cầu hôn (Heiratsantrag);

einem Mädchen einen Antrag machen : ngỏ lời cầu hôn một thiếu nữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antrag /m -(e)s, -träge/

lòi] đề nghị hòa bình, kiến nghị hòa bình; antrag

Antrag /m -(e)s, -trä/

1. [lòi] đề nghị, kiến nghị; cầu hôn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antrag /m/S_CHẾ/

[EN] request

[VI] sự yêu cầu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Antrag

[DE] Antrag

[EN] proposal, application

[FR] Candidature

[VI] Ứng dụng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Antrag

application