Việt
thiết kế
~ thiết kế Ex: interior design
product design
cấu tạo
bản vẽ
đồ án
kiểu
loại
bản thiết kế
thiết kế kiểu cách của sản phẩm.
bản phác thảo
mẫu thiết kế
bản phác họa
Anh
design
Đức
Entwurf
Plan
Pháp
La conception
v Ansprechendes Design
Kiểu dáng hấp dẫn
Einfaches Wechseln von Reifen Ansprechendes Design
Kích thước có độ chính xác cao
v Ein dem Fahrzeug entsprechendes Soundgeräusch erzeugen (Sound design).
Tạo âm thanh phù hợp cho từng loại xe (thiết kế âm thanh).
Entwurf, Plan, Design
Design /[di'zain], das; -s, -s/
bản phác thảo; mẫu thiết kế; bản phác họa (Entwurf, Entwurfszeichnung);
Design /(dizain) n -s, =/
(dizain) thiết kế kiểu cách (hình dáng, hình thúc) của sản phẩm.
Design /nt/IN, CT_MÁY/
[EN] design
[VI] kiểu, loại; bản thiết kế
Design
[DE] Design
[FR] La conception
[VI] Thiết kế
[EN] Design
[VI] bản vẽ, đồ án, thiết kế
[VI] cấu tạo
[VI] (n) ~ thiết kế Ex: interior design, product design