TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchgangig

chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thực hiện từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
durchgängig

có lối di qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

durchgangig

durchgangig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
durchgängig

durchgängig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgängig mit Maschine geschrie ben sein

được đánh máy hoàn toàn (từ đầu đến cuối).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgängig /I a/

1. có lối di qua, để đi qua; 2. chung, tổng quát, tổng thể, toàn bộ, hoàn toàn; II advnói chung, khắp nơi, nơi nơi; [một cách] toàn bộ, hoàn toàn, rặt, tuyền, toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgangig /(Adj.)/

chung; đại để; được thực hiện từ đầu đến cuối; toàn bộ; hoàn toàn;

durchgängig mit Maschine geschrie ben sein : được đánh máy hoàn toàn (từ đầu đến cuối).