TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsammeln

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt nhạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyên góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu gom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einsammeln

collection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einsammeln

Einsammeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem re­ geln weiter Gesetze und Verordnungen das Lagern, Einsammeln, Befördern, Behandeln und das Endla­ gern von Abfällen.

Ngoài ra còn có các luật và pháp lệnh ấn định việc lưu trữ, thu gom, vận chuyển, xử lý và nơi lưu trữ cuối cùng của chất thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die heruntergefallenen Sachen wieder einsammeln

nhặt nhạnh những món đồ bị rai rớt Ịên.

die Ausweise einsam- meln

gom các chứng minh thư lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsammeln /(sw. V.; hat)/

thu nhặt; gom góp; nhặt nhạnh;

die heruntergefallenen Sachen wieder einsammeln : nhặt nhạnh những món đồ bị rai rớt Ịên.

einsammeln /(sw. V.; hat)/

quyên góp; thu gom; thu lại;

die Ausweise einsam- meln : gom các chứng minh thư lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsammeln /n -s/

sự] thu nhập, thu nhặt, thu góp, thu, thâu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsammeln /nt/P_LIỆU/

[EN] collection

[VI] sự thu gom (chất thải)