TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichartig

như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gleichartig

homogeneous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

congenial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gleichartig

gleichartig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

kongenial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verwandt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei sollten sich die verklebten Kunststoffe und der abgebundene Klebstoff ähnlich in ihrem elastischen Verhalten, d. h. in ihrem Elastizitätsmodul sein, damit sie auftretende Verformungen gleichartig mitmachen können.

Như thế các chất dẻo được dán và chất dán đã liên kết và hóa cứng có tính năng đàn hồi giống nhau, nghĩa là cùng môđun đàn hồi, và nhờ thế chúng có thể trở nên như một thể thống nhất khi quá trình biến dạng xảy ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1) analog = entsprechend, gleichartig

(1) analog = tương tự, cùng loại

Die Drehzahl verhält sich gleichartig (analog) zur Stellung der Schalttaste. Zwischen Null und Höchstdrehzahl gibt es beliebig viele Zwischenwerte.

Do có vô số vị trí của cò điều khiển nên cũng có vô số tốc độ mũi khoan từ 0 đến tốc độ tối đa. Tốc độ thực tế của mũi khoan là tín hiệu analog thích ứng với vị trí của cò điều khiển.

Từ điển Polymer Anh-Đức

congenial

kongenial, verwandt, gleichartig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichartig /(Adj.)/

cùng loại; cùng thứ; như nhau; giông nhau; tương tự (sehr ähnlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichartig /a/

thuần chất, thuần nhất, đồng nhắt, đồng tính, như nhau, giông nhau, tương tự; - e Größen (toán) các đại lượng đồng nhất; - e Satzglieder (văn phạm) các thành phần đồng loại của câu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichartig

homogeneous