TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ihnen

D của sie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D của Sie.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ihnen

ihnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit ihnen können langkettige Kunststoffmoleküle hergestellt werden.

Các chất dẻo với phân tử mạch dài có thể được tạo ra với loại này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zu ihnen zählen z.B. die Kunststoffe.

Một thí dụ về vật liệu nhân tạo là chất dẻo.

Zu ihnen gehören z.B. Bremsbeläge, Glasfaserspachtel, elektrische Leiterplatten.

Các thí dụ sử dụng vật liệu hỗn hợp là bố phanh, chất trám sợi thủy tinh, bo mạch điện tử.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Boden liefert ihnen Wasser und sämtliche Nährstoffe für das Wachstum und gibt ihnen Halt.

Đất cung cấp nước và toàn bộ các chất dinh dưỡng cho cây và cho chúng một điểm tựa.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und blieb bei ihnen.

Và từ đó, Bạch Tuyết ở với bảy chú lùn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr könnt euch freuen

tụi mày có thể vui mừng rồi đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ihnen /biến cách của đại từ nhân xưng “Sie”, sô' ít và sô' nhiều, ở Dativ (cách 3). 1 ĩhr [i:r]/

các anh; các chị; các ông; các bà; các bạn; chúng mày; tụi mày; các con (từ dùng để gọi những người thân thiết trong gia đình hoặc bạn bè, thuộc cấp );

ihr könnt euch freuen : tụi mày có thể vui mừng rồi đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihnen

D của sie 2.

ihnen

D của Sie.